Sản phẩm & Giải pháp của Macro & Micro-Test

PCR huỳnh quang |Khuếch đại đẳng nhiệt |Sắc ký vàng keo |Sắc ký miễn dịch huỳnh quang

Các sản phẩm

  • Định lượng Amyloid huyết thanh A (SAA)

    Định lượng Amyloid huyết thanh A (SAA)

    Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định lượng nồng độ amyloid huyết thanh A (SAA) trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người trong ống nghiệm.

  • Định lượng Interleukin-6 (IL-6)

    Định lượng Interleukin-6 (IL-6)

    Bộ này được sử dụng để phát hiện định lượng in vitro nồng độ interleukin-6 (IL-6) trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người.

  • Procalcitonin (PCT) Định lượng

    Procalcitonin (PCT) Định lượng

    Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định lượng nồng độ procalcitonin (PCT) trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần của người trong ống nghiệm.

  • hs-CRP + CRP thông thường

    hs-CRP + CRP thông thường

    Bộ này được sử dụng để phát hiện định lượng in vitro nồng độ protein phản ứng C (CRP) trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người.

  • 28 Loại Virus Papilloma Ở Người Có Nguy Cơ Cao (Gõ 16/18) Axit Nucleic

    28 Loại Virus Papilloma Ở Người Có Nguy Cơ Cao (Gõ 16/18) Axit Nucleic

    Bộ này phù hợp để phát hiện định tính in vitro 28 loại vi rút u nhú ở người (HPV) (HPV6, 11, 16, 18, 26, 31, 33, 35, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 51, 52, 53, 54, 56, 58, 59, 61, 66, 68, 73, 81, 82, 83) axit nucleic trong nước tiểu nam/nữ và tế bào tẩy tế bào chết cổ tử cung nữ.HPV 16/18 có thể phân loại được, các loại còn lại không thể phân loại hoàn toàn, cung cấp phương tiện phụ trợ cho chẩn đoán và điều trị nhiễm HPV.

  • 28 loại axit nucleic của HPV

    28 loại axit nucleic của HPV

    Bộ sản phẩm được sử dụng để phát hiện định tính in vitro 28 loại papillomavirus ở người (HPV6, 11, 16, 18, 26, 31, 33, 35, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 51, 52, 53 , 54, 56, 58, 59, 61, 66, 68, 73, 81, 82, 83) axit nucleic trong nước tiểu nam/nữ và tế bào tẩy tế bào chết cổ tử cung nữ, nhưng không thể phân loại hoàn toàn virus.

  • Kiểu gen Papillomavirus ở người (28 loại)

    Kiểu gen Papillomavirus ở người (28 loại)

    Bộ này được sử dụng để phát hiện định tính và kiểu gen axit nucleic của 28 loại papillomavirus ở người (HPV6, 11, 16, 18, 26, 31, 33, 35, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 51, 52 , 53, 54, 56, 58, 59, 61, 66, 68, 73, 81, 82, 83) trong nước tiểu nam/nữ và tế bào tẩy tế bào chết cổ tử cung nữ, cung cấp phương tiện phụ trợ cho chẩn đoán và điều trị nhiễm trùng HPV.

  • Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA)

    Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA)

    Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định lượng nồng độ kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần của người trong ống nghiệm.

  • Gastrin 17(G17)

    Gastrin 17(G17)

    Bộ này được sử dụng để phát hiện định lượng nồng độ gastrin 17(G17) trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người trong ống nghiệm.

  • Pepsinogen I, Pepsinogen II (PGI/PGII)

    Pepsinogen I, Pepsinogen II (PGI/PGII)

    Bộ kit được sử dụng để phát hiện định lượng nồng độ pepsinogen I, pepsinogen II (PGI/PGII) trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người trong ống nghiệm.

  • Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt miễn phí (fPSA)

    Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt miễn phí (fPSA)

    Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định lượng in vitro nồng độ kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt tự do (fPSA) trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người.

  • Định lượng Alpha Fetoprotein(AFP)

    Định lượng Alpha Fetoprotein(AFP)

    Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định lượng nồng độ alpha fetoprotein (AFP) trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần của người trong ống nghiệm.