Các sản phẩm
-
Kháng thể HIV 1/2
Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định tính kháng thể virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV1/2) trong toàn bộ máu, huyết thanh và huyết tương của người.
-
15 loại gen mRNA E6/E7 của virus u nhú ở người có nguy cơ cao
Bộ dụng cụ này nhằm mục đích phát hiện định tính 15 mức độ biểu hiện mRNA của gen E6/E7 của virus gây u nhú ở người (HPV) có nguy cơ cao trong các tế bào bong tróc ở cổ tử cung của phụ nữ.
-
28 loại vi-rút u nhú ở người có nguy cơ cao (phân loại 16/18) Axit nucleic
Bộ dụng cụ này phù hợp để phát hiện định tính in vitro 28 loại virus u nhú ở người (HPV) (HPV6, 11, 16, 18, 26, 31, 33, 35, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 51, 52, 53, 54, 56, 58, 59, 61, 66, 68, 73, 81, 82, 83) axit nucleic trong nước tiểu nam/nữ và tế bào bong tróc cổ tử cung nữ. Có thể định type HPV 16/18, các type còn lại không thể định type hoàn toàn, cung cấp một phương tiện hỗ trợ cho việc chẩn đoán và điều trị nhiễm HPV.
-
28 loại axit nucleic của HPV
Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định tính in vitro 28 loại virus u nhú ở người (HPV6, 11, 16, 18, 26, 31, 33, 35, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 51, 52, 53, 54, 56, 58, 59, 61, 66, 68, 73, 81, 82, 83) axit nucleic trong nước tiểu nam/nữ và tế bào bong tróc cổ tử cung nữ, nhưng không thể định loại hoàn toàn virus.
-
Phân tích kiểu gen của virus u nhú ở người (28 loại)
Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định tính và kiểu gen axit nucleic của 28 loại vi rút u nhú ở người (HPV6, 11, 16, 18, 26, 31, 33, 35, 39, 40, 42, 43, 44, 45, 51, 52, 53, 54, 56, 58, 59, 61, 66, 68, 73, 81, 82, 83) trong nước tiểu nam/nữ và tế bào bong tróc cổ tử cung nữ, cung cấp phương tiện hỗ trợ cho việc chẩn đoán và điều trị nhiễm HPV.
-
Enterococcus kháng Vancomycin và Gen kháng thuốc
Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định tính vi khuẩn đường ruột kháng vancomycin (VRE) và các gen kháng thuốc VanA và VanB trong đờm, máu, nước tiểu hoặc khuẩn lạc tinh khiết của người.
-
Đa hình gen CYP2C9 và VKORC1 ở người
Bộ dụng cụ này có thể áp dụng để phát hiện định tính in vitro tính đa hình của CYP2C9*3 (rs1057910, 1075A>C) và VKORC1 (rs9923231, -1639G>A) trong DNA bộ gen của mẫu máu toàn phần của con người.
-
Đa hình gen CYP2C19 ở người
Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định tính in vitro tính đa hình của các gen CYP2C19 CYP2C19*2 (rs4244285, c.681G>A), CYP2C19*3 (rs4986893, c.636G>A), CYP2C19*17 (rs12248560, c.806>T) trong DNA bộ gen của các mẫu máu toàn phần của người.
-
Kháng nguyên bạch cầu người B27 Axit nucleic
Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định tính DNA trong các phân nhóm kháng nguyên bạch cầu người HLA-B*2702, HLA-B*2704 và HLA-B*2705.
-
Virus đậu khỉ Axit nucleic
Bộ dụng cụ này được sử dụng để phát hiện định tính in vitro axit nucleic của virus đậu mùa khỉ trong dịch phát ban của người, tăm bông mũi họng, tăm bông họng và mẫu huyết thanh.
-
Máu ẩn trong phân/Transferrin kết hợp
Bộ dụng cụ này phù hợp để phát hiện định tính hemoglobin (Hb) và transferrin (Tf) ở người trong mẫu phân người trong ống nghiệm và được sử dụng để chẩn đoán hỗ trợ chảy máu đường tiêu hóa.
-
Axit nucleic Ureaplasma Urealyticum
Bộ dụng cụ này phù hợp để phát hiện định tính Ureaplasma urealyticum (UU) trong mẫu dịch tiết đường tiết niệu nam và đường sinh dục nữ trong ống nghiệm.